--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
proctorship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
proctorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proctorship
Phát âm : /proctorship/
+ danh từ
chức giám thị
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
proctorship
:
chức giám thị
+
cầu thân
:
To seek the alliance withnhờ người mối ngỏ lời cầu thânto ask a matchmaker to put forth an alliance-seeking request