proxy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proxy
Phát âm : /proxy/
+ danh từ
- sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền
- by proxy
do uỷ nhiệm
- by proxy
- người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì)
- to be (stand) proxy for somebody
đại diện cho ai
- to be (stand) proxy for somebody
- giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay
- (định ngữ) do uỷ nhiệm, do uỷ quyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
placeholder procurator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proxy"
Lượt xem: 285