prognosticator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prognosticator
Phát âm : /prognosticator/
+ danh từ
- thầy bói, thấy đoán triệu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forecaster predictor soothsayer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prognosticator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prognosticator":
prognosticator prognosticatory - Những từ có chứa "prognosticator":
prognosticator prognosticatory
Lượt xem: 321