predictor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predictor
Phát âm : /pri'diktə/
+ danh từ
- người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri
- (quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forecaster prognosticator soothsayer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predictor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "predictor":
predicatory predictor protector
Lượt xem: 462