--

prolific

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prolific

Phát âm : /prolific/

+ tính từ

  • sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả)
    • prolific rabbits
      những con thỏ mắn đẻ
    • prolific trees
      những cây sai quả
    • a prolific writer
      nhà văn viết nhiều
    • a controversy prolific of evil consequences
      một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu
  • đầy phong phú
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prolific"
Lượt xem: 1203