prominence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prominence
Phát âm : /prominence/
+ danh từ
- tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên
- the prominences of the face
những chỗ lồi lên ở trên mặt
- the prominences of the face
- sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật
- sự xuất chúng, sự lỗi lạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prominence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prominence":
permanence pre-eminence prominence prominency promisee prurience
Lượt xem: 633