rottenness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rottenness
Phát âm : /'rɔtnnis/
+ danh từ
- sự mục (xương...)
- sự sa đoạ, sự thối nát
- the rottenness of the capitalist regime
sự thối nát của chế độ tư bản
- the rottenness of the capitalist regime
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
putrescence putridness corruption
Lượt xem: 296