pronoun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pronoun
Phát âm : /pronoun/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) đại từ
- personal pronoun
đại từ chỉ ngôi
- impersonal pronoun
đại từ không ngôi
- personal pronoun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pronoun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pronoun":
prone pronoun - Những từ có chứa "pronoun":
/empty/demonstrative pronoun mispronounce mispronounciation overpronounce pronoun pronounce pronounceable pronounced pronouncement more... - Những từ có chứa "pronoun" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỉ nhân ép liễu nài hoa bần sĩ bần đạo lòng lang dạ thú bệ hạ bần tăng đại từ tiêu biểu hắn more...
Lượt xem: 151