--

pronounce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pronounce

Phát âm : /pronounce/

+ ngoại động từ

  • tuyên bố
    • to pronounce a patient out of danger
      tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo
    • to pronounce a death sentence
      tuyên án tử hình
    • to pronounce a curse
      nguyền rủa
  • phát âm, đọc
    • to pronounce a word
      phát âm một từ, đọc một từ

+ nội động từ

  • tỏ ý, tuyên bố
    • to pronounce on a proposal
      tỏ ý về một đề nghị
    • to pronounce foor (in favour of) a proposal
      tỏ ý ủng hộ một đề nghị
    • to pronounce against a proposal
      tỏ ý chống lại một đề nghị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pronounce"
Lượt xem: 687