--

transmigrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transmigrate

Phát âm : /'trænzmaigeit/

+ nội động từ

  • di cư, di trú
  • đầu thai; luân hồi (linh hồn)
Từ liên quan
Lượt xem: 268