properly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: properly
Phát âm : /properly/
+ phó từ
- đúng, chính xác
- properly speaking
nói cho đúng
- properly speaking
- (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức
- this puzzled him properly
điều đó làm cho nó bối rối hết sức
- this puzzled him properly
- đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh
- behave properly
hãy cư xử cho đúng mức
- behave properly
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
by rights decently decent in good order right the right way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "properly"
Lượt xem: 803