propitiation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propitiation
Phát âm : /propitiation/
+ danh từ
- sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi
- quà để làm lành; quà để làm nguôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
expiation atonement placation conciliation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propitiation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "propitiation":
prohibition propitiation
Lượt xem: 379