propitiator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propitiator
Phát âm : /propitiator/
+ danh từ
- người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propitiator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "propitiator":
prohibitor propitiator propitiatory - Những từ có chứa "propitiator":
propitiator propitiatory
Lượt xem: 252