correctitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: correctitude
Phát âm : /kə'rektitju:d/
+ danh từ
- sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
propriety properness - Từ trái nghĩa:
impropriety improperness
Lượt xem: 328