protector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protector
Phát âm : /protector/
+ danh từ
- người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở
- vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở
- dụng cụ bảo hộ lao động
- (sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protector"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "protector":
predictor protector protectory protester protestor - Những từ có chứa "protector":
chest-protector protector protectoral protectorate protectorship protectory
Lượt xem: 610