--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
proton
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
proton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proton
Phát âm : /proton/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(vật lý) Proton
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proton"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"proton"
:
pardon
partan
portion
pretone
pro tem
prodome
protean
protein
protium
proton
more...
Những từ có chứa
"proton"
:
antiproton
proton
protonic
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
proton
:
(vật lý) Proton