province
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: province
Phát âm : /province/
+ danh từ
- tỉnh
- (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)
- (sử học) (La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã
- (the provinces) cả nước trừ thủ đô
- phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...)
- it is out of my province
cái đó ngoài phạm vi của tôi
- it is out of my province
- ngành (học...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
responsibility state
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "province"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "province":
provenance provenience province - Những từ có chứa "province":
ecclesiastical province province - Những từ có chứa "province" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Cao Bằng bên nhãn quản đạo phủ doãn Hoà Bình Hà Tĩnh tỉnh địa đầu Phan Văn Trị more...
Lượt xem: 552