prude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prude
Phát âm : /prude/
+ danh từ
- người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prude"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prude":
parade pard parody perdu perdue pirate prate predate pride prod more... - Những từ có chứa "prude":
imprudence imprudency imprudent imprudentness jurisprudence jurisprudent jurisprudential prude prudence prudent more...
Lượt xem: 605