puncture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puncture
Phát âm : /'pʌɳktʃə/
+ danh từ
- sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng
- (điện học) sự đánh thủng
- electric puncture
sự đánh thủng điện
- electric puncture
+ ngoại động từ
- đam thủng, châm thủng, chích thủng
- (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi
- his ppride is punctured
tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi
- his ppride is punctured
+ nội động từ
- bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puncture"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "puncture":
puncture punster - Những từ có chứa "puncture":
acupuncture puncture venepuncture
Lượt xem: 148