--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pupiparous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pupiparous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pupiparous
Phát âm : /pju:'pipərəs/
+ tính từ
đẻ ấu trùng (sâu bọ)
Lượt xem: 125
Từ vừa tra
+
pupiparous
:
đẻ ấu trùng (sâu bọ)
+
fumigation
:
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
+
fumbler
:
người lóng ngóng, người vụng về