--

puppet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puppet

Phát âm : /'pʌpit/

+ danh từ

  • con rối
  • (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây
  • (động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ
    • puppet administration (government)
      chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
    • puppet king
      vua bù nhìn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puppet"
Lượt xem: 1017

Từ vừa tra