purgation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purgation
Phát âm : /pə:'geiʃn/
+ danh từ
- sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong
- (y học) sự tẩy
- (tôn giáo) sự rửa tội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
purge purging purification catharsis katharsis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purgation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "purgation":
prorogation purgation - Những từ có chứa "purgation":
expurgation purgation
Lượt xem: 384