--

purgative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purgative

Phát âm : /'pə:gətiv/

+ tính từ

  • (y học) để tẩy; làm tẩy, làm xổ

+ danh từ

  • (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purgative"
Lượt xem: 416