physic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: physic
Phát âm : /'fizik/
+ danh từ
- thuật điều trị; nghề y
- (thông tục) thuốc
- a dose of physic
một liều thuốc
- a dose of physic
+ ngoại động từ
- cho thuốc (người bệnh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "physic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "physic":
phase phasic phiz phossy physic physicky physics physique psychic pyosis more... - Những từ có chứa "physic":
astrophysical astrophysics biophysical biophysicist biophysics chemico-physical culver's physic culvers physic department of physics extra-physical more...
Lượt xem: 708