purgatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purgatory
Phát âm : /'pə:gətəri/
+ tính từ
- làm sạch, làm trong, làm trong sạch
+ danh từ
- (tôn giáo) sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi
- nơi chuộc tội, nơi ăn năn hối lỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purgatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "purgatory":
precatory purgatory - Những từ có chứa "purgatory":
expurgatory purgatory
Lượt xem: 737