precatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precatory
Phát âm : /'prekətəri/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "precatory":
precatory prehistory proctor purgatory - Những từ có chứa "precatory":
deprecatory imprecatory precatory
Lượt xem: 284