--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quantification
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quantification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quantification
Phát âm : /,kwɔntifi'keiʃn/
+ danh từ
sự xác định số lượng (của cái gì)
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
quantification
:
sự xác định số lượng (của cái gì)
+
advanced
:
tiên tiến, tiến bộ, cấp tiếnan advanced method of production phương pháp sản xuất tiên tiếnadvanced ideas tư tưởng tiến bộ
+
decry
:
làm giảm giá trịto decry the value of goods làm giảm giá trị hàng hoáto decry someone's reputation làm mất tiếng tăm của aito decry the importantce of... giảm tầm quan trọng của...