decry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decry
Phát âm : /di'krai/
+ ngoại động từ
- làm giảm giá trị
- to decry the value of goods
làm giảm giá trị hàng hoá
- to decry someone's reputation
làm mất tiếng tăm của ai
- to decry the importantce of...
giảm tầm quan trọng của...
- to decry the value of goods
- chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decry"
Lượt xem: 671