quarry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quarry
Phát âm : /'kwɔri/
+ danh từ
- con mồi; con thịt
- (nghĩa bóng) người bị truy nã
- mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)
- nơi lấy đá, mỏ đá
- (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức
+ ngoại động từ
- lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá
- to quarry marble
khai thác đá hoa
- to quarry marble
- (nghĩa bóng) moi, tìm tòi
+ nội động từ
- tìm tòi
- to quarry in old manuscripts
tìm tòi trong các bản thảo cũ
- to quarry in old manuscripts
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quarry"
Lượt xem: 676