--

quart

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quart

Phát âm : /kwɔ:t - kɑ:t/

+ danh từ

  • góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
  • chai lít Anh, bình một lít Anh
  • to try to put a quart into a pint pot
    • (nghĩa bóng) lấy thúng úp voi

+ danh từ

  • thế các (một thể đánh gươm)
    • to practises quart and tierce
      tập đánh gươn, tập đánh kiếm
  • (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quart"
Lượt xem: 428