ledge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ledge
Phát âm : /'ledʤ/
+ danh từ
- gờ, rìa (tường, cửa...)
- đá ngầm
- (ngành mỏ) mạch quặng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ledge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ledge":
ladies ledge letch lodge - Những từ có chứa "ledge":
about-sledge acknowledge acknowledgeable acknowledged acknowledgement cinchona ledgeriana common knowledge cost ledger fledge fledged more...
Lượt xem: 718