quartz
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quartz
Phát âm : /kwɔ:ts/
+ danh từ
- (khoáng chất) thạch anh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quartz glass vitreous silica lechatelierite crystal
Lượt xem: 419