--

quintuplet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quintuplet

Phát âm : /'kwintjuplit/

+ danh từ

  • đứa trẻ sinh năm
  • (số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm
  • bộ năm, nhóm năm
Từ liên quan
Lượt xem: 344