--

röntgenogram

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: röntgenogram

Phát âm : /rɔnt'genəgræm/ Cách viết khác : (röentgenogram) /rɔnt'genəgræm/

+ danh từ

  • (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia X
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "röntgenogram"
Lượt xem: 274