unmistakable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmistakable
Phát âm : /'ʌnmis'teikəbl/
+ tính từ
- không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unmistakable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unmistakable":
unmasticable unmistakable - Những từ có chứa "unmistakable":
unmistakable unmistakableness - Những từ có chứa "unmistakable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiển minh bước tiến
Lượt xem: 486