divers
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divers
Phát âm : /'daivə:z/
+ tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau
- in divers places
ở nhiều nơi khác nhau
- in divers places
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divers"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "divers":
diverge divers diverse divorce divorcé - Những từ có chứa "divers":
divers diverse diverseness diversification diversified diversiform diversify diversion diversionary diversionary attack more...
Lượt xem: 342