--

raddled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raddled

Phát âm : /'rædld/

+ tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say mèm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raddled"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "raddled"
    raddled red lead
Lượt xem: 431