worn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: worn
Phát âm : /wɔ:n/
+ động tính từ quá khứ của wear
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "worn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "worn":
warm warn warren worm wormy worn wren - Những từ có chứa "worn":
care-worn careworn footworn forsworn forworn outsworn outworn overworn shop-worn sworn more... - Những từ có chứa "worn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rão rạc cùn bài ngà nón mê dã dượi rã người rạc rài lụn kiệt sức more...
Lượt xem: 737