raftsman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raftsman
Phát âm : /'rɑ:ftsmɔn/
+ danh từ ((cũng) rafter)
- người lái bè; người lái mảng
- người đóng bè; người đóng mảng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raftsman"
- Những từ có chứa "raftsman":
craftsman craftsmanship draftsman draftsmanship handicraftsman raftsman
Lượt xem: 367