rafter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rafter
Phát âm : /'rɑ:fiə/
+ danh từ
- (như) raftsman
- (kiến trúc) rui (ở mái nhà)
- from cellar to rafter
khắp nhà; từ nền đến nóc
- from cellar to rafter
+ ngoại động từ
- lắp rui (vào mái nhà)
- cày cách luống (một miếng đất)
+ danh từ
- người lái bè; người lái mảng
- người đóng bè; người đóng mảng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rafter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rafter":
rafter rapture refuter riveter - Những từ có chứa "rafter":
antiaircrafter drafter grafter jack-rafter rafter
Lượt xem: 898