--

rafter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rafter

Phát âm : /'rɑ:fiə/

+ danh từ

  • (như) raftsman
  • (kiến trúc) rui (ở mái nhà)
    • from cellar to rafter
      khắp nhà; từ nền đến nóc

+ ngoại động từ

  • lắp rui (vào mái nhà)
  • cày cách luống (một miếng đất)

+ danh từ

  • người lái bè; người lái mảng
  • người đóng bè; người đóng mảng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rafter"
Lượt xem: 842