raggedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raggedness
Phát âm : /'rægidnis/
+ danh từ
- tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)
- tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)
- tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raggedness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "raggedness":
raggedness ruggedness
Lượt xem: 418