rakety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rakety
Phát âm : /'rækili/
+ tính từ
- ồn ào, om sòm, huyên náo
- chơi bời phóng đãng, trác táng
- to leaf a rakety life
sống trác táng
- to leaf a rakety life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rakety"
Lượt xem: 471