reset
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reset
Phát âm : /'ri:'set/
+ ngoại động từ
- đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)
- bó lại (xương gãy)
- to reset a broken
bó lại cái xương gãy
- to reset a broken
- mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...)
+ động từ
- oa trữ (đồ ăn trộm...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reset"
Lượt xem: 631