racket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: racket
Phát âm : /'rækit/
+ danh từ
- (như) racquet
- tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo
- to pick up a racket; to make a racket
làm om sòm
- to pick up a racket; to make a racket
- cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng
- a center of racket and dissipation
khu ăn chơi trác táng
- to go on the racket
thích ăn chơi phóng đãng
- a center of racket and dissipation
- (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền
- cơn thử thách
- to stand the racket
vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả
- to stand the racket
+ nội động từ
- làm ồn; đi lại ồn ào
- chơi bời phóng đãng; sống trác táng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "racket"
Lượt xem: 1681