ramie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ramie
Phát âm : /'ræmi:/
+ danh từ
- (thực vật học) cây gai
- gai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ramee Chinese silk plant China grass Boehmeria nivea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ramie"
Lượt xem: 674