ramification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ramification
Phát âm : /,ræmifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự phân nhánh, sự chia nhánh
- nhánh, chi nhánh
- a ramification of a tree
một nhánh cây
- the ramifications of a river
các nhánh sông
- the ramifications of a company
các chi nhánh của một công ty
- a ramification of a tree
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ramification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ramification":
ramification reunification
Lượt xem: 987