--

branch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: branch

Phát âm : /brɑ:ntʃ/

+ danh từ

  • cành cây
  • nhánh (sông); ngả (đường)...
    • a branch of a river
      một nhánh sông
  • chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)
  • root and branch
    • (xem) root

+ nội động từ

  • ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh
  • phân cành, chia ngã
    • the road branches here
      ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã
  • to branch off (away)
    • tách ra, phân nhánh
  • to branch out
    • bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "branch"
Lượt xem: 675