ratch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ratch
Phát âm : /'rætʃ/ Cách viết khác : (ratchet) /'rætʃit/
+ ngoại động từ
- lắp bánh cóc vào
- tiện thành bánh cóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ratch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ratch":
radish radix ratch retch retouch - Những từ có chứa "ratch":
cratch ratch ratchet ratchet-wheel scratch scratch-cat scratch-race scratch-wig scratchy
Lượt xem: 458