rating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rating
Phát âm : /'reitiɳ/
+ danh từ
- sự đánh giá (tài sản để đánh thuế)
- mức thuế (địa phương)
- việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...)
- (hàng hải) cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ)
- (số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh)
- (kỹ thuật) công suất, hiệu suất
- sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
military rank military rating paygrade evaluation valuation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rating"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rating":
rating reading redwing retting riding - Những từ có chứa "rating":
accelerating adulterating ameliorating commemorating corroborating evidence credit rating denigrating diffraction grating disk operating system exasperating more...
Lượt xem: 392