--

valuation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valuation

Phát âm : /,vælju'eiʃn/

+ danh từ

  • sự định giá, sự đánh giá
    • to make a valuation of the goods
      định giá hàng hoá
    • to set a high valuation of someone's abilities
      đánh giá cao khả năng của ai
  • giá
    • to dispose of something at a low valuation
      bán tống cái gì đi với một giá thấp
  • giá trị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valuation"
Lượt xem: 478